--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
endemic disease
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
endemic disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endemic disease
+ Noun
bệnh dịch địa phương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endemic disease"
Những từ có chứa
"endemic disease"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bệnh
đặc hữu
căn bệnh
bệnh tật
bớt
nhuốm bệnh
chẩn bịnh
tật
chứng bịnh
hột xoài
more...
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
endemic disease
:
bệnh dịch địa phương